groggy
groggy![](img/dict/02C013DD.png) | ['grɔgi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | say lảo đảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng ngả, không vững (đồ vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu đầu gối (ngựa) |
/'grɔgi/
tính từ
say lảo đảo
nghiêng ngả, không vững (đồ vật)
đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)
yếu đầu gối (ngựa)
|
|