![](img/dict/02C013DD.png) | ['gilti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã làm điều sai trái, đáng khiển trách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to plead guilty (to a crime) |
| nhận là mình đã phạm tội; nhận tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a guilty person |
| một người phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the guilty party |
| bên phạm tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a guilty act |
| hành vi tội lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a guilty conscience |
| lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look guilty |
| trông có vẻ như có lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I feel guilty about visiting her so rarely |
| tôi cảm thấy có lỗi vì đến thăm cô ấy quá ít |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the verdict of the jury was 'not guilty' |
| phán quyết của hội đồng xét xử là 'không có tội' |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be found guilty of negligence |
| bị phát hiện là phạm tội cẩu thả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to declare somebody not guilty |
| tuyên bố ai vô tội |