gush ![](images/dict/g/gush.gif)
gush![](img/dict/02C013DD.png) | [gʌ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phun ra, sự vọt ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gush of anger | | cơn giận đùng đùng | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phun ra, vọt ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | oil gushes from a new well | | dầu phun ra từ một giếng mới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | blood gushes from a wound | | máu vọt ra từ một vết thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói một thôi một hồi, phun ra một tràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...) |
/gʌʃ/
danh từ
sự phun ra, sự vọt ra
sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm) a gush of anger cơn giận đùng đùng
động từ
phun ra, vọt ra oil gushes from a new well dầu phun ra từ một giếng mới blood gushes from a wound máu vọt ra từ một vết thương
nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
|
|