Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gutter-man




gutter-man
['gʌtəmæn]
danh từ
người buôn gánh bán bưng, người bán hàng rong


/'gʌtəmən/

danh từ
người bán rong hàng vặt

Related search result for "gutter-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.