Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gynaeceum




gynaeceum
[,gainə'si:əm]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng


/,dʤ(a)ini'si:əm/

danh từ
(thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)
(từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng

Related search result for "gynaeceum"
  • Words contain "gynaeceum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tây cung khuê khổn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.