Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handfast




handfast
['hændfɑ:st]
Cách viết khác:
handfasting
['hænd,fɑ:stiη]
danh từ
(Ê-cốt) sự đính hôn


/'hændfɑ:st/ (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/

danh từ
(Ê-cốt) sự đính hôn

Related search result for "handfast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.