danh từ cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)) tội chứa chấp hàng ăn cắp quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
handling
['hændliη]
danh từ
cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
tội chứa chấp hàng ăn cắp
quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
(máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý data h. chỉnh lý các dữ kiện information h. xử lý tin