Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hang-over




hang-over
['hæη,ouvə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)


/'hæɳ,ouvə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)

Related search result for "hang-over"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.