|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hang-over
hang-over | ['hæη,ouvə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...) | | | dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...) | | | cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ) |
/'hæɳ,ouvə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...) dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...) cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)
|
|
Related search result for "hang-over"
|
|