|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangdog
hangdog | ['hæηdɔg] | | danh từ | | | người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ | | tính từ | | | xấu hổ, hổ thẹn | | | a hangdog look | | vẻ xấu hổ | | | ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ |
/'hæɳdɔg/
danh từ người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
tính từ xấu hổ, hổ thẹn a hangdog look vẻ xấu hổ ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|