|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanger-on
hanger-on![](img/dict/02C013DD.png) | ['hæηgər 'ɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều hangers-on | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cố tỏ ra thân thiện hoặc trở nên thân thiện với người khác để hy vọng cầu lợi cho bản thân; kẻ theo đốm ăn tàn |
/'hæɳər'ɔn/
danh từ, số nhiều hangers-on
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
|
|
|
|