|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanky-panky
hanky-panky | ['hæηki'pæηki] | | danh từ | | | trò bài tây; trò bịp bợm |
| | [hanky-panky] | | saying && slang | | | unfair deal, cheating, underhanded plan | | | There is no hanky-panky in the contract we signed. It's okay. |
/'hæɳki'pæɳki/
danh từ trò bài tây; trò bịp bợm
|
|
|
|