Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-pan




hard-pan
['hɑ:dpæn]
danh từ
(địa lý,địa chất) tầng đất cát


/'hɑ:dpæn/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) tầng đất cát

Related search result for "hard-pan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.