harm ![](images/dict/h/harm.gif)
harm![](img/dict/02C013DD.png) | [hɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tổn hại; sự thiệt hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do somebody harm | | làm hại ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep out of harm's way | | tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý muốn hại người; điều gây tai hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's no harm in him | | nó không cố ý hại ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he meant no harm | | nó không có ý muốn hại aii | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come to harm | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị tổn hại | | ![](img/dict/809C2811.png) | more harm than good | | ![](img/dict/633CF640.png) | hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hại, gây tai hại, làm tổn hại | | ![](img/dict/809C2811.png) | not to harm a fly | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiền như cục đất, hiền khô |
/hɑ:m/
danh từ
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại to do somebody harm làm hại ai to keep out of harms way tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
ý muốn hại người; điều gây tai hại there's no harm in him nó không cố ý hại ai he meant no harm nó không có ý muốn hại ai
ngoại động từ
làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
|
|