Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hasp




hasp
[hɑ:sp]
danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(ngành dệt) buộc sợi, con sợi
ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc


/hɑ:sp/

danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi

ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc

Related search result for "hasp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.