| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 hegira   
 
 
 
    danh từ 
    kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
 
 
 
   hegira  | ['hedʒirə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | hejira |    | ['hedʒirə] |    | danh từ |  |   |   | kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |