Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hendecahedral




hendecahedral
[,hendekə'hedrəl]
tính từ
(toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt


/'hendekə'hedrəl/

tính từ
(toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.