Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hepcat




hepcat
['hepkæt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja


/'hepkæt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.