|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermaphroditical
hermaphroditical![](img/dict/02C013DD.png) | [hə:,mæfrə'ditikəl] | | Cách viết khác: | | hermaphroditic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hə:,mæfrə'ditik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hermaphroditic |
/hə:,mæfrə'ditik/
tính từ
(sinh vật học) lưỡng tính
tính từ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
(sinh vật học) lưỡng tính
|
|
|
|