hewn   
 
 
 
   hewn|   |   | Xem hew |  
 
 
   /hju:/ 
 
     động từ hewed,  hewed,  hewn 
    chặt, đốn, đẽo; bổ     to hew down a tree    đốn cây     to hew something to pieces    bổ cái gì ra làm nhiều mảnh     to hew asunfer    bổ đôi     to hew one's way    chặt cây mở đường     to hew at somebody    bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai 
    | 
		 |