|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hexametrical
hexametrical![](img/dict/02C013DD.png) | [,heksə'metrikəl] | | Cách viết khác: | | hexametric | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,heksə'metrik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hexametric |
/,heksə'metrik/ (hexametrical) /,heksə'metrikəl/
tính từ
(thuộc) thơ sáu âm tiết
có sáu âm tiết (câu thơ)
|
|
|
|