|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hibernation
hibernation![](img/dict/02C013DD.png) | [,haibə:'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngủ đông (động vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì |
/,haibə:'neiʃn/
danh từ
sự ngủ đông (động vật)
sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
|
|
|
|