|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highbrow
highbrow![](img/dict/02C013DD.png) | ['haibrau] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở |
/'haibrau/
tính từ
(thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)
danh từ
(thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
|
|
|
|