|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindsight
hindsight![](img/dict/02C013DD.png) | ['haindsait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thước ngắm (ở súng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề) |
/'haindsait/
danh từ
thước ngắm (ở súng)
(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)
|
|
|
|