hinny
hinny | ['hini] |  | danh từ | |  | (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái) |  | danh từ | | Cách viết khác: | | hinnie |  | ['hini] | |  | (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí |
/'hini/
danh từ
(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
danh từ (hinnie) /'hini/
(Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
|
|