Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hired man




hired+man
['haiədmæn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu


/'haiədmæn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hired man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.