Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitlerite




hitlerite
['hitlərait]
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa Hít-le
danh từ
kẻ theo chủ nghĩa Hít-le


/'hitlərait/

tính từ
(thuộc) chủ nghĩa Hít-le

danh từ
kẻ theo chủ nghĩa Hít-le


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.