Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoariness




hoariness
['hɔ:rinis]
danh từ
màu hoa râm, vẻ hoa râm
vẻ cổ kính, vẻ đáng kính


/'hɔ:rinis/

danh từ
màu hoa râm, vẻ hoa râm
vẻ cổ kính, vẻ đáng kính

Related search result for "hoariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.