Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoarstone




hoarstone
['hɔ:stoun]
danh từ
mốc đá cũ ở nơi ranh giới


/'hɔ:stoun/

danh từ
mốc đá cũ ở nơi ranh giới


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.