Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hobnail




hobnail
['hɔbneil]
danh từ
đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)


/'hɔbneil/

danh từ
đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)

Related search result for "hobnail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.