hollow ![](images/dict/h/hollow.gif)
hollow![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔlou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rỗng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trống rỗng, đói meo (bụng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hollow cheeks | | má hõm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ốm ốm, rỗng (âm thanh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rỗng tuếch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hollow words | | những lời rỗng tuếch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả dối, không thành thật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hollow promises | | những lời hứa giả dối, những lời hứa suông | | ![](img/dict/809C2811.png) | a hollow race | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đua uể oải | | ![](img/dict/809C2811.png) | to have hollow legs | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất ngon miệng | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to beat somebody hollow | | hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thung lũng lòng chảo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rỗng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out) |
rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
/'hɔlou/
tính từ
rỗng
trống rỗng, đói meo (bụng)
hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm hollow cheeks má hõm
ốm ốm, rỗng (âm thanh)
rỗng tuếch hollow words những lời rỗng tuếch
giả dối, không thành thật hollow promises những lời hứa giả dối, những lời hứa suông !a hollow race
cuộc đua uể oải
phó từ
hoàn toàn to beat somebody hollow hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
danh từ
chỗ rống
chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo
ngoại động từ
làm rỗng
làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
|
|