Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homesteader




danh từ
người sống trên đất nhà nước cấp



homesteader
['houmstedə]
danh từ
người sống trên đất nhà nước cấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.