Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homily




homily
['hɔmili]
danh từ
bài thuyết pháp
những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ


/'hɔmili/

danh từ
bài thuyết pháp
những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ

Related search result for "homily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.