|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honorarium
honorarium | [,ɔnə'reəriəm] | | danh từ, số nhiều là honorariums hoặc honoraria | | [,ɔnə'reəriəmz] | | [,ɔnə'reəriə] | | | tiền thù lao |
/,ɔnə'reəriəm/
danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/ tiền thù lao
|
|
|
|