Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoodoo




hoodoo
['hu:du:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)
ngoại động từ
làm cho gặp rủi, làm cho không may


/'hu:du:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)

ngoại động từ
làm cho gặp rủi, làm cho không may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoodoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.