hooker
hooker | ['hukə] | | danh từ | | | người móc | | | (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục) | | | thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len) |
| | [hooker] | | saying && slang | | | prostitute, fallen woman | | | As I walked along 3rd Avenue, a hooker asked me if I was lonely. |
/'hukə/
danh từ người móc (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục) thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len) !the old hooker khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)
|
|