Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooker




hooker
['hukə]
danh từ
người móc
(thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)
thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len)

[hooker]
saying && slang
prostitute, fallen woman
As I walked along 3rd Avenue, a hooker asked me if I was lonely.


/'hukə/

danh từ
người móc
(thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)
thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len) !the old hooker
khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hooker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.