| ['houpful] |
| tính từ |
| | (hopeful of / about something) (hopeful that...) hy vọng, đầy hy vọng |
| | to be/feel hopeful about the future |
| rất hy vọng vào tương lai |
| | đầy hứa hẹn, có triển vọng |
| | the future seems very hopeful |
| tương lai có vẻ hứa hẹn lắm |
| | a hopeful pupil |
| một học sinh có triển vọng |
| danh từ |
| | người có triển vọng làm điều gì |
| | a young hopeful |
| một thanh niên có nhiều triển vọng |