![](img/dict/02C013DD.png) | [hə'raizn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the horizon) đường chân trời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sun sank below the horizon |
| mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sailboat appeared on the horizon |
| một chiếc thuyền buồm xuất hiện ở phía chân trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a businessman of narrow horizons |
| một doanh nhân có tầm nhận thức hạn chế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) tầng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the horizon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's trouble on the horizon ! |
| sắp gặp rắc rối rồi đấy! |