|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horner
horner![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔ:nə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thợ làm đồ sừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thổi tù và | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bóp còi (ô tô...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) người thổi kèn co |
/'hɔ:nə/
danh từ
thợ làm đồ sừng
người thổi tù và
người bóp còi (ô tô...)
(âm nhạc) người thổi kèn co
|
|
|
|