Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse brass




horse+brass
['hɔ:s,bra:s]
danh từ
đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.