Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseflesh




horseflesh
['hɔ:sfle∫]
danh từ
thịt ngựa
ngựa (nói chung)
a good judge of horseflesh
một tay sành về ngựa


/'hɔ:sfleʃ/

danh từ
thịt ngựa
ngựa (nói chung)
a good judge of horseflesh một tay sành về ngựa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.