|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humanisation
danh từ
sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá
humanisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,hju:mənai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | humanization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,hju:mənai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như humanization |
|
|
|
|