|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humdinger
humdinger![](img/dict/02C013DD.png) | [hʌm'diηə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cừ khôi, người chiến nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật chiến nhất |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [humdinger] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See a humdinger) |
/hʌm'diɳə/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người cừ khôi, người chiến nhất
vậy chiến nhất
|
|
|
|