Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrogen





hydrogen
['haidrədʒən]
danh từ
(hoá học) Hyđrô
light hydrogen
hyđrô nhẹ
heavy hydrogen
hyđrô nặng


/'haidridʤən/

danh từ
(hoá học) Hyddrô
light hydrogen hyddrô nhẹ
heavy hydrogen hyddrô nặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydrogen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.