Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrometer




hydrometer
[hai'drɔmitə]
danh từ
dụng cụ đo tỷ trọng chất lỏng, tỉ trọng kế


/hai'drɔmitə/

danh từ
cái đo tỷ trọng chất nước

Related search result for "hydrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.