|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypertrophic
hypertrophic![](img/dict/02C013DD.png) | [,haipə:'trɔfik] | | Cách viết khác: | | hypertrophied | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hai'pə:trəfid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học), (sinh vật học) nở to, phình trướng |
/'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/
tính từ
(y học), (sinh vật học) nở to
|
|
|
|