|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypotenuse ![](images/dict/h/hypotenuse.gif)
hypotenuse![](img/dict/02C013DD.png) | [hai'pɔtinju:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông) |
cạnh huyền
h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông
/hai'pɔtinju:z/
danh từ
(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)
|
|
|
|