|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothecary
hypothecary![](img/dict/02C013DD.png) | [hai'pɔθikəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hypothecary creditor | | chủ nợ để đương |
/hai'pɔθikəri/
tính từ
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
|
|
|
|