giả thiết to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được alternative h. đối giả thiết composite h. (thống kê) giả thiết hợp ergodic h. giả thiết egođic linaer h. giả thiết tuyến tính non-parametric h. giả thiết phi tham số null h. giả thiết không similarity h. giả thiết đồng dạng simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản statistic h. giả thiết thống kê working h. (thống kê) giả thiết làm việc
/hai'pɔθisis/
danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/ giả thuyết