Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothesis




hypothesis
[hai'pɔθisis]
danh từ, số nhiều hypotheses
[hai'pɔθisi:z]
giả thuyết



giả thiết
to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được
alternative h. đối giả thiết
composite h. (thống kê) giả thiết hợp
ergodic h. giả thiết egođic
linaer h. giả thiết tuyến tính
non-parametric h. giả thiết phi tham số
null h. giả thiết không
similarity h. giả thiết đồng dạng
simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản
statistic h. giả thiết thống kê
working h. (thống kê) giả thiết làm việc

/hai'pɔθisis/

danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/
giả thuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hypothesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.