Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichneumon




ichneumon
[ik'nju:mən]
danh từ
(động vật học) con tò vò ((cũng) ichneumon fly)


/ik'nju:mən/

danh từ (động vật học)
cầy nâu
ong cự ((cũng) ichneumon fly)

Related search result for "ichneumon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.