|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconoclasm
iconoclasm![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'kɔnəklæzm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) |
/ai'kɔnəklæzm/
danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
|
|
|
|